Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nái
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 15:33, ngày 13 tháng 11 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Việt trung đại
)
pnai
[a]
[b]
gia súc thuộc giống cái, nuôi để đẻ con
ruộng
sâu
,
trâu
nái
không bằng
con
gái
đầu lòng
lợn
nái
Lợn nái
Chú thích
^
Cuốn
Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh
(trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của
nái
bằng chữ
巴
(
ba
)
乃
(
nãi
)
/pnai/.
^
So sánh với
(
Hán
)
奶
(
nãi
)
("sữa, vú")