Chốt
- (Hán trung cổ)
卒 /tswot/ [cg1] cuối cùng; (nghĩa chuyển) quyết định cuối cùng- chốt hạ
- đánh lá chốt
- chốt lịch
- chốt ngày cưới
- (Hán trung cổ)
卒 /tswot/ quân có giá trị thấp nhất trên bàn cờ hoặc trong bộ bài tam cúc; binh lính; (nghĩa chuyển) điểm đóng quân- thí mấy quân chốt
- chốt đỏ
- đóng chốt
- chốt tiền tiêu
- chốt công an
- (Hán trung cổ)
椊 /dzwot/ đoạn gỗ hay kim loại dài và nhỏ dùng cài vào một vật để không dịch chuyển; (nghĩa chuyển) điểm chính, điểm quan trọng- chốt cửa
- cài chốt
- rút chốt lựu đạn
- chốt cối xay
- chốt toa tàu
- mấu chốt
- chốt lại nội dung
- điểm chốt của vấn đề
- xem cá chốt