Sạ

Phiên bản vào lúc 17:11, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán) (tát) ("rải ra")[?][?] [a] gieo thẳng hạt giống lúa xuống ruộng, không qua giai đoạn cấy mạ
    ruộng sạ
    gieo sạ
    lúa sạ

Chú thích

  1. ^ Phiên âm Hán Việt đúng của chữ này là tát, nhưng thường được đọc nhầm là tản.