Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Sạ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 17:11, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán
)
撒
(
tát
)
("rải ra")
[?]
[?]
[a]
gieo thẳng hạt giống lúa xuống ruộng, không qua giai đoạn cấy mạ
ruộng
sạ
gieo
sạ
lúa
sạ
Chú thích
^
Phiên âm Hán Việt đúng của chữ này là
tát
, nhưng thường được đọc nhầm là
tản
.