Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Gãi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 22:42, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*kais ~ *kis ~ *kiəs/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*-kaːs/
[cg2]
cào nhẹ trên da bằng móng tay hoặc vật nhỏ cho đỡ ngứa
gãi
đầu
gãi
tai
gãi
đúng
chỗ ngứa
gãi
lưng
Cừu gãi lưng
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
កេះ
(
/keh/
)
(
Khmer
)
កែះ
(
/kaeh/
)
(
Khmer
)
ឆ្កឹះ
(
/ckəh/
)
(
Môn
)
ဒွး
(
/kwɛ̀h/
)
(
Xinh Mun
)
/kaːj/
(
Bru
)
/kaːj/
(
Tà Ôi
)
/kɛh/
(Ngeq)
(
Ba Na
)
kơkaĭ
(
Cùa
)
/kwajʔ/
(
Stiêng
)
/kɛh/
^
(
Bắc Trung Bộ
)
khải
(
Chứt
)
/kakáːt/
(Rục)
(
Thổ
)
/kʰaːl⁵/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/kʰaːn⁵⁶/
(Làng Lỡ)
(
Maleng
)
/akaːjʔ/
(Bro)
(
Tày Poọng
)
/kaːc/
(
Thavưng
)
/akaːjʰ¹/
(
Thavưng
)
/Ɂakas/