Bước tới nội dung
- (Hán thượng cổ)
中 中
/*tuŋs/ trúng, không lệch, không sai; vừa tròn, không hơn không kém; phù hợp với điều kiện khách quan, với các phép tắc, quy định
- đúng phóc
- nói đúng vấn đề
- gãi đúng chỗ ngứa
- đoán đúng đáp án
- chọn đúng người
- khai đúng sự thật
- viết đúng chính tả
- đúng năm giờ
- vừa đúng một năm
- mua đúng nửa cân
- đồng hồ chạy đúng'
- cư xử đúng mực
- đúng đắn
-