Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lặt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 23:17, ngày 8 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*m-ləc/
[cg1]
→
(
Việt trung đại
)
mlặt, lặt
cầm lên, lựa chọn và loại bỏ những chỗ không dùng được;
(cũng)
lặt
lượm
lặt
lặt
được
của
rơi
lặt
rau
lặt
mấy
quả ớt
Lặt rau
Từ cùng gốc
^
nhặt
(
Chứt
)
/alɪc/
(Arem)