Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 18:53, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*wat ~ *waat/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*-vət/
[cg2]
ném đi, bỏ đi;
(nghĩa chuyển)
đồ đạc ném lung tung, không gọn gàng;
(cũng)
vứt
vất
cục
đá
xuống
ao
vất
rác
vất
bỏ
đồ đạc
vất
lung tung
cứ
vất
đại đấy
đi
không
làm
được
thì
vất
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
វាត់
(
/vɔ̀ət/
)
(
Khơ Mú
)
/wat/
(
Pa Kô
)
vít
(
Chơ Ro
)
/hwət/
(
Xơ Đăng
)
/hvat/
(
Triêng
)
/ʔəpɤt/
(Kasseng)
(
Triêng
)
/pʌt/
(
Xơ Đăng
)
/pɛt/
^
(
Chứt
)
/vᵊát/
(Rục)
(
Tày Poọng
)
/vit/
(
Tày Poọng
)
/vet/
(Toum)
(
Thavưng
)
/wít/