Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nón
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 09:33, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*ɗuən/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*ɗɔːnʔ/
[cg2]
vật đội trên đầu để che nắng, thường đan từ lá;
(nghĩa chuyển)
hình dạng tương tự như nón lá, có chóp nhọn và đáy hình tròn
nón
lá
nón
rơm
nón
quai thao
nón
ba
tầm
nón
dấu
nón
nỉ
nón
rộng
vành
hình
nón
nón
cụt
Nón lá
Nón ba tầm
Hình nón và hình nón cụt
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ដួន
(
/duːən/
)
(
Bru
)
/doan/
(
Cơ Tu
)
/duon/
(An Điềm)
(
Pa Kô
)
doan
(
Ba Na
)
đuăn
(
Chơ Ro
)
/ɗuən/
(
M'Nông
)
đuôn
(
Cơ Ho Sre
)
ddoan
(
Stiêng
)
/duən/
^
(
Mường
)
đỏn, nỏn
(
Chứt
)
/nɔːn³/
(Mã Liềng)
(
Thổ
)
/nɔːn³/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/dɔːn/
Xem thêm
mũ