Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mùa màng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 11:18, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
mùa
+
(
Hán thượng cổ
)
忙
(
mang
)
/*maːŋ/
("bận rộn")
mùa cấy trồng, sản xuất nông nghiệp nói chung
[a]
mùa màng
bội
thu
mùa màng
thất
bát
chăm
sóc
mùa màng
Chú thích
^
Mùa màng
là mượn từ tiếng Hán
忙
(
mang
)
月
(
nguyệt
)
, chỉ những tháng bận rộn của người làm nông.