Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Tã
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 00:22, ngày 15 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán
)
褯
(
tạ
)
mảnh vải dùng để quấn, lót cho trẻ mới sinh
thay
tã
tã
lót
(
Hán
)
謝
(
tạ
)
quá cũ, đã rách nát hoặc hư hỏng nhiều
đôi
giày
đã
quá
tã
Tã vải