Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Dao
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 22:44, ngày 22 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
刀
刀
(
đao
)
/*taːw/
↳
(
Proto-Vietic
)
/*-taːw/
[cg1]
↳
(
Việt trung đại
)
dĕao
vật dụng sắc nhọn có kích thước nhỏ, dùng để cắt;
(cũng)
(Bắc Trung Bộ)
đao
lưỡi
dao
dao
rựa
dao
bầu
mài
dao
Dao của người Mường
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
tao
(Bi)
(
Thổ
)
/taːw¹/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/δəaːw¹/
(Làng Lỡ)