Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ngọng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:40, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*ŋɔːŋ/
[cg1]
(cũ)
không nói được, bị câm;
(nghĩa chuyển)
mắc tật khó phát âm hoặc phát âm bị sai lệch so với thông thường
có
ngọng
đâu mà không cãi lại?
ngọng
líu
ngọng
lô
giả
ngô
giả
ngọng
nói
ngọng
ngọng
nghịu
Từ cùng gốc
^
(
Chứt
)
/ŋɔ̰̀ːŋ/
(Rục)
(
Tày Poọng
)
/ŋɔːŋ/
(
Tày Poọng
)
/ŋɔoŋ/
(Toum)