Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Dậy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 13:50, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*jərʔ ~ *ʔa-jərʔ/
[cg1]
chuyển từ trạng thái ngủ sang trạng thái thức;
(nghĩa chuyển)
chuyển từ tư thế thấp sang tư thế cao hơn;
(nghĩa chuyển)
dâng lên, cao lên, nổi lên;
(nghĩa chuyển)
làm cho nổi lên, phục hồi lại
tỉnh
dậy
thức
dậy
dậy
sớm
ngồi
dậy
đứng
dậy
dậy
mà
đi
dậy
sóng
nổi
dậy
trỗi
dậy
dậy
màu
khơi
dậy
vực
dậy
Con cáo vừa ngủ dậy
Từ cùng gốc
^
dấy
(
Mường
)
dẫl
(
Mường
)
/jaə⁴/
(Hòa Bình)
(
Chứt
)
/ajəl³/
(Sách)
(
Chứt
)
/jəɯ⁴ ~ ajəɯʔ/
(Mã Liềng)
(
Thổ
)
/jʌl⁴/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/jʌn⁴/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/jɔn/
(Ly Hà)
(
Tày Poọng
)
/jʌl/
(Toum)
(
Thavưng
)
/jon⁴/
(
Thavưng
)
/jʌl⁴/
(Phon Soung)