1. (Proto-Vietic) /*jərʔ ~ *ʔa-jərʔ/ [cg1] chuyển từ trạng thái ngủ sang trạng thái thức; (nghĩa chuyển) chuyển từ tư thế thấp sang tư thế cao hơn; (nghĩa chuyển) dâng lên, cao lên, nổi lên; (nghĩa chuyển) làm cho nổi lên, phục hồi lại
    tỉnh dậy
    thức dậy
    dậy sớm
    ngồi dậy
    đứng dậy
    dậyđi
    dậy sóng
    nổi dậy
    trỗi dậy
    dậy màu
    khơi dậy
    vực dậy
Con cáo vừa ngủ dậy

Từ cùng gốc

  1. ^