Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Rỉ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 20:55, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*cr[ii]h/
[cg1]
kim loại bị oxy hóa dẫn tới đổi màu và bong ra thành vẩy;
(cũng)
gỉ
rỉ
sét
han
rỉ
nhôm
rỉ
thép không
rỉ
mạ
chống
rỉ
Rỉ sắt
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ច្រែះ
(
/creh/
)
(
Chứt
)
/parɛh/
(Arem)
(
Stiêng
)
/cərɛh/
(Kui)
/thrɛ̀h/
(Pear)
/crɛːh/