Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Cà
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 21:16, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
茄
(
già
)
/*ɡa/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*gaː/
[cg2]
một số loài cây thuộc chi
Solanum
, quả có nhiều khoang, mỗi khoang có nhiều hạt nhỏ, thường có độc trong lá, thân, một vài loài có độc trong quả
cà
pháo
cà
muối
cà
chua
cà
tím
cà
dái
dê
cà
cảnh
Cà tím và cà chua
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
cà
(
Chứt
)
/kə̀a²/
(
Thổ
)
/kɐː²/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/kaː²/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/kaː/
(Ly Hà, Toum)
^
(
Mường
)
cà
(
Chứt
)
/kə̀a²/
(
Thổ
)
/kɐː²/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/kaː²/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/kaː/
(Ly Hà, Toum)