Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Muông
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 21:24, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*t-mɔːŋ/
[cg1]
(cũ)
một số loài động vật thuộc họ Viverridae (Cầy), sống trong rừng sâu, có hình dáng gần giống chó;
(nghĩa chuyển)
(cũ)
lượng từ của một số loài thú;
(nghĩa chuyển)
thú hoang, thú rừng;
(nghĩa chuyển)
chó
con
muông
cầy
muông
cẩu khuyển
muông
sư tử
muông
lân
muông
thú
chim
muông
đem
muông
đi
săn
nuôi
muông
giữ
nhà
Con muông
Từ cùng gốc
^
(
Tày Poọng
)
/kmɔːŋ/
(
Tày Poọng
)
/mɔːŋ/
(Ly Hà)
(
Thavưng
)
/tamuːŋ¹/
(
Thavưng
)
/tamuaŋ¹/
(Phon Soung)