Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nhuần
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 09:02, ngày 29 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán
)
閏
(
nhuận
)
năm âm lịch có 13 tháng hoặc năm dương lịch có 366 ngày; tháng âm lịch được lặp lại trong năm có 13 tháng
năm
nhuần
nhuần
hai
tháng
ba
sinh nhằm
tháng
nhuần
(
Hán
)
潤
(
nhuận
)
("thấm nước; trau chuốt")
thấm đều khắp, thấm sâu; khóe léo, êm dịu
mưa
nhuần
thấm
nhuần
nhuần
nhuyễn
nhuần
nhã
nhuần
nhị