Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Cạo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 14:07, ngày 11 tháng 10 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*koor
[1]
/
[cg1]
↳
(
Proto-Vietic
)
/*ka:wʔ
[2]
/
[cg2]
dùng vật sắc cắt sát bề mặt để làm bong lớp bám bên ngoài;
(nghĩa chuyển)
mắng nghiêm khắc
cạo
râu
cạo
đầu
đi
tu
cạo
vẩy
cá
cạo
lông
lợn
cạo
gỉ
sét
cạo
sạch
sơn
cửa
bị
cạo
cho
một
trận
sếp
cạo
té tát
Cạo râu
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
កោរ
កោរ
(
/kao/
)
(
Khmer
)
កោស
កោស
(
/kaoh/
)
(
Môn
)
ကး
ကး
(
/kah/
)
(
Bru
)
/kɔːr/
(
Ba Na
)
kôih
(
Khơ Mú
)
/gor/
(Cuang)
(
Bru
)
/kakaːr/
(
Chơ Ro
)
/kɔːih/
(
Giẻ
)
/kɔːr/
(
Stiêng
)
/koːr/
(Biat)
(
Triêng
)
/kɔːr/
^
cào
(
Chứt
)
/kà̰ːw/
(Rục)
(
Chứt
)
/kwàːw/
(Rục)
(
Chứt
)
/kəɯʰ/
(Mã Liềng)
Nguồn tham khảo
^
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF
^
Ferlus, M. (2007).
Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon)
[Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.