Ngành
- (Proto-Mon-Khmer) /*kaŋ [1] ~ *kaaŋ [1] > *knaiŋʔ [1]/ ("phân nhánh") [cg1] chi, phái trong một họ; (nghĩa chuyển) lĩnh vực chuyên môn; (nghĩa chuyển) đơn vị phân loại những lớp sinh vật có điểm chung
- (Hán)
梗 ("cọng, cuống") [a] cành nhỏ- ngành cam
- ngành nhãn
Chú thích
- ^ Từ này đọc đúng là "cạnh", nhưng có lẽ bị ảnh hưởng từ
硬 nên được đọc thành ngạnh.