Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Đĩa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
疊
疊
(
điệp
)
子
子
(
tử
)
("cái xếp chồng lên nhau")
↳
(
Hán
)
碟
碟
(
điệp
)
[a]
đồ đựng thức ăn có miệng rộng, lòng nông;
(nghĩa chuyển)
vật có hình tròn dẹt
kiến
bò
đĩa
thịt
,
đĩa
thịt bò
đĩa
bay
đĩa
CD
ổ
đĩa
Đĩa sứ
Phanh đĩa
Chú thích
^
Chữ
碟
碟
(
điệp
)
xuất hiện khá muộn, vào khoảng đầu thời Nguyên, do đó nhiều khả năng
đĩa
là từ mượn thông qua các ngôn ngữ phía Nam Trung Quốc vào khoảng sau thời gian đó, khi
疊
疊
(
)
/dep/
đã biến âm thành
碟
碟
(
)
/dié/
, ví dụ so sánh với
(
Tương
)
/tie
6
/
,
(
Mân Bắc
)
/diè/
.