Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Được
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
得
得
(
đắc
)
/*tˤək/
nhận lấy, nhận về; nhận lấy điều gì đó thuận lợi; có quyền lợi; đạt kết quả, yêu cầu, mức độ
nhặt
được
tiền
được
tin
được
biết
thuyền
được
gió
được
đi
học
không
được
nghỉ
làm
được
bài
cao
được
mét
rưỡi