Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Đốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Pháp
)
dock
(
/dɔk/
)
nơi đậu tàu thủy cao hơn mặt nước để sửa chữa
đốc
nổi
ụ
đốc
đưa
tàu
vào
đốc
(
Pháp
)
docteur
(
/dɔk.tœʁ/
)
[a]
(cũ)
y bác sĩ;
(cũ)
hiệu trưởng;
(cũ)
giáo sư trung học
mời ông
đốc
khám bệnh
ông
đốc
, ông nghè
đám tang
cụ
đốc
trường
làng
Đốc tàu tại nhà máy Ba Son
Chú thích
^
Đọc tắt của
đốc tờ
.