Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
An ủi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
安
(
an
)
慰
(
ủy
)
/ʔɑn ʔʉi
H
/
dùng lời lẽ khuyên giải, làm dịu bớt nỗi đau khổ, buồn phiền
an ủi
vài
câu
lời
an ủi
hàng xóm
sang
an ủi
tự
an ủi
mình