Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
An yên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
安
安
(
an
)
từ ghép
đẳng lập đồng nguyên
, trong đó
yên
là phương ngữ miền Bắc của từ
an
; đây có thể là biến thể của từ 安然 (an nhiên)
sống
một
đời
an yên
Chú thích