Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Ba hoa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Quảng Đông
)
八
(
bát
)
卦
(
quái
)
/baat
3
gwaa
3
/
("tán gẫu")
hoặc
(
Pháp
)
bavard
(
/ba.vaʁ/
)
lắm lời, nói nhiều
ba hoa
chích chòe
ăn
nói
ba hoa
ba hoa
một
tấc
lên
trời