Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Cáo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
狡
(
giảo
)
/kaew
X
/
("chó, tinh ranh")
[?]
[?]
[cg1]
các loài thú thuộc chi
Vulpes
, cùng họ với chó, ăn thịt, sống trong rừng, mõm nhọn, rất tinh khôn; tinh ranh, gian xảo
cáo
rừng
cáo
tuyết
mèo
già
hóa
cáo
cáo
mượn
oai
hùm
hổ báo
cáo
chồn
cáo
chín
đuôi
thằng
cáo
già
tính
cáo
thế
Cáo đỏ
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
cảo