Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Cuốn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
卷
(
quyển
)
/ɡʉɐn
X
/
[cg1]
quấn các tấm hoặc sợi thành nhiều vòng; các tấm hoặc sợi đã được quấn lại; đơn vị đếm sách, báo;
(nghĩa chuyển)
bị kéo vào, kéo theo
cuốn
chiếu
cuốn
tạp chí
mấy
cuốn
sổ
nước
cuốn
trôi
bị
cuốn
vào
công
việc
Sách thẻ tre, nguồn gốc của từ
cuốn
sách
Từ cùng gốc
^
cuộn
guốn
guộn
quyển