Guộn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (quyển)
    /ɡʉɐnX/
    [cg1] (phương ngữ) cuộn; (nghĩa chuyển) uốn cong ngón tay khi múa
    guộn quần
    guộn lên
    guộn tròn lại
    guộn ngón
    vuốt guộn đuổi
    guộn đèn

Từ cùng gốc

  1. ^