Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Gác ba ga
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Pháp
)
porte
(
/pɔʁt
)
bagage
(
ba.ɡaʒ/
)
[a]
 
khung kim loại ở phía sau xe đạp, thường dùng để chở hàng hóa hoặc chở người
ngồi
trên
gác ba ga
ê
cả
mông
buộc
hàng
vào
gác ba ga
xe
đạp
Gác ba ga xe đạp
Chú thích
^
Từ đúng là
poóc ba ga
, nhưng do bị ảnh hưởng của các từ
gác đờ bu
và
gác đờ sên
nên bị nhầm thành
gác ba ga
.