Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Gụ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(mượn từ ngôn ngữ lân cận)
[a]
các loài cây thuộc chi
Sindora
, thường dùng để lấy gỗ xây nhà hoặc đóng nội thất;
(cũng)
gõ
gụ
dầu
gụ
lau
gụ
biển
gỗ
gụ
xem
vụ
Cây gụ
Chú thích
^
So sánh với
(
Khmer
)
ក្រកោះ
(
/kakoh/
)
("gụ mật")
,
(Gia Rai)
ku
("gụ mật")
.