Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Giạ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Chăm
)
ꨎꩀ
(
/ʥa:˨˩ʔ/
)
(cũ)
(Trung Bộ, Nam Bộ)
thúng đan bằng tre nứa, thân cao, dùng để đựng thóc, gạo;
(nghĩa chuyển)
thùng kim loại dùng để đong thóc, gạo, tương đương 40 lít
thúng
giạ
giạ
lúa
năm
giạ
thóc
ba
bó
một
giạ