Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Khoe
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
誇
(
khoa
)
/khwae/
cố ý thể hiện, phô bày cái hay, cái đẹp, cái tốt của mình ra để người khác biết
khoe
khoang
khoe
mẽ
tốt
khoe
xấu
che
khoe
tài
khoe
giàu
khoe
danh
muôn
hoa
khoe
sắc