Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lười
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*laaj
[1]
/
[cg1]
ngại làm, không cố gắng, thích nhàn rỗi;
(nghĩa chuyển)
các loài thú thuộc phân bộ Folivora, chuyển động rất chậm chạp và hạn chế
lười
nhác
lười
biếng
lười
học
lười
lao
động
lười
suy nghĩ
lười
như hủi
con
lười
lười
hai
ngón
lười
ba
ngón
Con lười
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
បន្លាយ
(
/bɑnlaaj/
)
("thư giãn")
(
Môn Cổ
)
rlāy
(
Chơ Ro
)
/plaːj/
("thư giãn")
(
Bru
)
/liaj/
(
Xơ Đăng
)
/klaj/
Nguồn tham khảo
^
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF