Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Lạc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
落
落
(
lạc
)
花
花
(
hoa
)
生
生
(
sinh
)
("sinh ra khi hoa rụng")
rút gọn thành
lạc
; cây thuộc họ đậu, quả mọc cắm xuống đất, hạt dùng để ăn hay ép dầu
củ
lạc
giòn
tan
xem
nhạc
Củ lạc
Xem thêm
đậu phộng