- (Proto-Mon-Khmer) /*(b)lec [1] ~ *(b)lac [1] ~ *(b)ləc [1]/ [cg1] → (Proto-Vietic) /*b-leːk/[?][?] [cg2] không trúng, không chính xác; không thẳng, bị tuột ra ngoài
- đoán lệch tủ
- chọn lệch đáp án
- lệch khớp vai
- ca lô đội lệch
- lệch lạc
Nguồn tham khảo
- ^ a b c Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF