Ca lô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Pháp) calot(/ka.lo/) mũ chào mào, bằng vải, không có vành, bóp lại ở trên giống như mào chim
    ca lô
    ca lô đội lệch
Mũ ca lô quân đội