Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mùi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
味
(
vị
)
/mʉi
H
/
hơi tỏa ra cảm nhận được bằng khứu giác
quen
mui thấy
mùi
ăn
mãi
Khế
xanh
nấu với ốc nhồi,
Tuy
nước
nó
xám
nhưng
mùi
nó
ngon
Mùi hôi nách