Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Mường
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Tai
)
/*mɯəŋᴬ/
("làng")
[cg1]
làng vùng núi, đất đai của người sống ở vùng núi;
(nghĩa chuyển)
tên gọi của một dân tộc trung du và miền núi Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ Việt Nam
chúa
mường
năm
mường
,
chín
châu
Mường
Tè
Mường
Lát
người
Mường
tiếng
Mường
Lễ hội Khai hạ ở Mường Bi
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
mường
(
Lào
)
ເມືອງ
(
/mư̄ang/
)
(
Thái Lan
)
เมือง
(
/mʉʉang/
)
(
Tày Lự
)
ᦵᦙᦲᧂ
(
/moeng/
)
(
Tày Lự
)
မိူင်း
(
/móeng/
)