Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Nhầy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Vietic
)
/*-ɲəl/
[cg1]
đặc và hơi dính, gây cảm giác khó chịu
bầy
nhầy
nhầy
nhụa
dịch
nhầy
chất
nhầy
tay
nhầy
mỡ
Từ cùng gốc
^
(
Thavưng
)
/ɲîn/
(
Tày Poọng
)
/ɲɛːl/
(Ly Hà)
(
Tày Poọng
)
/ɲʌl/
(Toum)