Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Phướn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
幡
(
phiên
)
/pʰʉɐn/
(cũ)
cờ hẹp và dài, treo theo phương thẳng đứng;
(nghĩa chuyển)
cờ của một số tín ngưỡng tôn giáo, treo dọc;
(nghĩa chuyển)
tấm in theo chiều dọc để quảng cáo hoặc tuyên truyền
cờ
phướn
cờ
treo
phướn
rủ
cây
phướn
trong
chùa
phướn
Phật
phướn
gấm
ngũ sắc
treo
phướn
phướn
tuyên truyền
phướn
trang
trí
Phướn treo trong một ngôi chùa Ấn Độ
Phướn tuyên truyền