Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Rá
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
籮
(
la
)
/*raːl/
thúng nhỏ đan khít, bằng tre nứa hoặc nhựa, nhôm, dùng để đựng cơm, vo gạo
rá
vo
gạo
rổ
rá
đan
rá
cơm
để
rá
,
cá
để
đĩa
Rá đồ xôi của người Mường