Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Rơi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*ruj
[1]
~ *ruuj
[1]
~ *ruəj
[1]
~ *rəj
[1]
~ *rəəj
[1]
/
[cg1]
chuyển động thẳng xuống do không còn được đỡ, giữ;
(nghĩa chuyển)
bị bỏ đi, bị ruồng bỏ
lá
vàng
rơi
tuột
tay
rơi
xuống
đánh
rơi
tiền
rơi
rụng
máu
chảy đầu
rơi
con
rơi
bỏ
rơi
Quả táo rơi trúng đầu Newton
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
រោយ
(
/ròːj/
)
(
Môn
)
ဗရုဲ
(
/hərùi/
)
(
Bru
)
/saruəj/
(
Hà Lăng
)
chruy
(
Xơ Đăng
)
/rujh/
Nguồn tham khảo
^
a
b
c
d
e
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF