Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Rảy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*ruəs
[1]
~ *rəs
[1]
~ *rəəs
[1]
~ *raas
[1]
/
("rơi, rụng")
[cg1]
vẩy nước bắn ra cho đều
rảy
nước
ướt
sân
rảy
mực
tung tóe
rảy
rổ
rau
cho
khô
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ប្រោះ
(
/prɑh/
)
(
Chơ Ro
)
/jraːih/
(
Chơ Ro
)
/ɟraːs/
(
Cơ Ho Sre
)
/ras/
Nguồn tham khảo
^
a
b
c
d
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF