- (Proto-Mon-Khmer) /*cr[ii]h [1]/ [cg1] kim loại bị oxy hóa dẫn tới đổi màu và bong ra thành vẩy; (cũng) gỉ
- rỉ sét
- han rỉ
- nhôm rỉ
- thép không rỉ
- mạ chống rỉ
Từ cùng gốc
- ^
- (Khmer) ច្រែះ
- (Chứt) /parɛh/ (Arem)
- (Stiêng) /cərɛh/
- (Kui) /thrɛ̀h/
- (Pear) /crɛːh/
Nguồn tham khảo
- ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF