Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Sứ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
瓷
瓷
(
từ
)
/d͡ziɪ/
sản phẩm làm từ đất sét trắng (
cao lanh
) nung, thường có tráng men, bề mặt bóng
bát
sứ
đĩa
sứ
sứ
cách điện
Hũ sứ có nắp đậy, niên đại khoảng cuối thế kỷ 15 (Việt Nam)