Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Tã
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
褯
(
tạ
)
mảnh vải dùng để quấn, lót cho trẻ mới sinh
thay
tã
tã
lót
(
Hán
)
謝
(
tạ
)
quá cũ, đã rách nát hoặc hư hỏng nhiều
đôi
giày
đã
quá
tã
Tã vải