Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Tháu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
草
(
thảo
)
/t͡sʰɑu
X
/
viết nhanh và ẩu, khó đọc;
(nghĩa chuyển)
làm nhanh
viết
tháu
chữ
cháu
như
chữ
bác
sĩ
làm
tháu
tháu
lên