Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thùa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán thượng cổ
)
繡
(
tú
)
/*sɯwɢs/
đính khuy, viền miệng khuyết, khâu tơ lụa trang trí
thùa
khuyết
thêu
thùa
khéo
may đãy
gấm
khéo
thùa
bông
dâu