Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thề
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán
)
誓
(
thệ
)
hứa một cách chắc chắn sẽ làm việc gì đó
lời
thề
thề
sống
thề
chết
(
Hán trung cổ
)
詆
(
để
)
/tʰek̚/
("mắng mỏ")
dùng từ ngữ tục tĩu để xúc phạm, làm nhục người khác
chửi
thề