Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thửa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
(
Hán trung cổ
)
所
(
sở
)
/ʃɨʌ
X
/
(cũ)
trợ từ để chỉ cái gì thuộc về của ai, hoặc thay thế cho người hay việc được nhắc tới trước đó
yêu
thửa
người
thân = yêu
người
thân của
mình
thửa
công
đức ấy
ai
bằng
= những
công
đức kể
trên
không
ai
bằng